Thực đơn
Los_Cabos_Open_2023 Nội dung đơnQuốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
GRE | Stefanos Tsitsipas | 5 | 1 |
GBR | Cameron Norrie | 13 | 2 |
USA | Tommy Paul | 14 | 3 |
CRO | Borna Ćorić | 15 | 4 |
AUS | Alex de Minaur | 17 | 5 |
CHI | Nicolás Jarry | 29 | 6 |
GER | Dominik Koepfer | 88 | 7 |
Ilya Ivashka | 91 | 8 |
Đặc cách:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
Los_Cabos_Open_2023 Nội dung đơnLiên quan
Los Cabos Open 2022 - Đơn Los Cabos Open 2023 - Đơn Los Cabos Open 2021 - Đơn Los Cabos Open 2023 Los Cabos Open 2022 Los Cabos Open 2021 Los Cabos Los Cabos Open 2021 - Đôi Los Cabos Open 2023 - Đôi Los Cabos Open 2022 - ĐôiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Los_Cabos_Open_2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/los-cabos/7... https://loscabostennisopen.com/en/players-2023/ https://loscabostennisopen.com/en/home/